1 | | 140 câu hỏi đáp về tránh thai / Nguyễn Xuân Quý biên soạn . - H. : Nxb. Phụ nữ, 2007. - 160 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024151, VN.025499 |
2 | | 200 câu hỏi đáp phòng người điều trị bệnh ở vú / Nguyễn Xuân Quý . - H. : Phụ nữ, 2008. - 246tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026371, VN.02947 |
3 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 267tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10620, LCV27204, LCV28958, LCV31422, LCV32274, PM.019763, VN.029127 |
4 | | 37 nữ nhân gây nhiều tranh cãi nhất thế giới / Đặng Thị Huệ biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 399tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025962, VN.026625 |
5 | | 70 mê lực của phụ nữ / Phượng Nhi sưu tầm và biên soạn . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2004. - 419tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001985, VN.022156 |
6 | | 71 vấn đề tạo nên vẻ đẹp và sự hấp dẫn của người phụ nữ / Lý Hải Bôn . - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 406tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005716, VN.020005 |
7 | | Bác Hồ với phong trào phụ nữ Việt Nam / Dương Thoa . - H. : Phụ nữ, 1982. - 71tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000192, VN.003273 |
8 | | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ / Nguyễn Tú; Lady Borton chuyển ngữ . - H. : Thanh niên, 2008. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCV14215, PM.025554, VN.026350 |
9 | | Bách khoa phụ nữ trẻ . - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2004. - 391tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001617, VN.021718 |
10 | | Báo cáo phát huy tài năng của chị em phụ nữ các dân tộc tỉnh Hà Sơn Bình . - Hà Sơn Bình : Tỉnh hội phụ nữ, 1985. - 17tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.000069 |
11 | | Báo cáo tổng kết phong trào "Người phụ nữ mới xây dựng và bảo vệ Tổ quốc" 5 năm 1978-1982 . - Hà Sơn Bình : Tỉnh hội phụ nữ, 1983. - 27tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.000055 |
12 | | Bạn biết gì về sức khỏe sinh sản và tình dục / Đào Xuân Dũng . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 408tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023266, VN.024896 |
13 | | Bệnh phụ nữ và cách điều trị . - H. : Lao động, 2009. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL5328 |
14 | | Bệnh phụ nữ và cách điều trị . - H. : Lao động, 2009. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL5333, LCV05332 |
15 | | Bệnh vợ chồng những điều cần biết / Phạm Thanh Lan . - Hải phòng : Nxb.Hải phòng, 2004. - 273tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007590, VN.022936 |
16 | | Case files. Gynecologic surgery/ Eugene C. Toy, Konrad P. Harms, Keith O. Reeves, Cristo Papasakelariou . - New York...: McGraw-Hill Professional, 2011. - xiv, 450 p. : ill.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL18797 |
17 | | Cẩm nang chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em / Lê Thành , Mai Lan biên soạn. Tập 1 . - H. : Nxb Hà nội, 1996. - 431tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007575 |
18 | | Cẩm nang chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em / Lê Thành , Mai Lan biên soạn. Tập 2 . - H. : Nxb Hà nội, 1996. - 431tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007576 |
19 | | Contemporary women's health / Cheryl A. Kolander, Danny J. Ballard, Cynthia K. Chadler : Issues for today and the future . - Second. - America : McGraw Hill, 2004. - 430p. ; 29cm Thông tin xếp giá: AL16907, NV.005823 |
20 | | Cuộc sống của phụ nữ đơn thân ở Việt Nam / Lê Thi . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 246tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003007, VN.019589 |
21 | | Cửa sổ tâm hồn phụ nữ / Hà Thị Tuyết Trinh dịch . - H. : Phụ nữ, 2001. - 240tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002131, VN.019106 |
22 | | Envisioning women in world history/ Catherine Clay, Chandrika Paul, Christine Senecal . - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - vi, 234 p. : fig.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL18773 |
23 | | Giải đáp về sức khỏe sinh sản / Trần Hán Chúc, Nguyễn Minh Nguyệt . - H. : Phụ nữ, 1999. - 283tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007608 |
24 | | Giới nữ/ Simone De Beauvoir; Nguyễn Trọng Định, Đoàn Ngọc Thanh dịch. Tập 1 . - H. : Phụ nữ, 1996. - 471tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003010, VN.012164 |
25 | | Giới nữ/ Simone De Beauvoir; Nguyễn Trọng Định, Đoàn Ngọc Thanh dịch. Tập 2 . - H. : Phụ nữ, 1996. - 443tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003011, VN.012166 |
26 | | Hồ Chủ Tịch với vấn đề phụ nữ : Trích những lời huấn thị của Hồ Chủ Tịch . - H. : Phụ nữ, 1960. - 36tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TC.000244 |
27 | | Lịch sử truyền thống cách mạng phụ nữ Hà Tây 1930-1975 . - Hà Tây : Hội Liên hiệp phụ nữ, 1997. - 322tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001511, DC.001512, VN.013105 |
28 | | Lịch sử truyền thống cách mạng phụ nữ Hà Tây.: Tập 2, 1976-2000 . - Hà Tây : Hội liên hiệp phụ nữ, 2002. - 216tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: DC.002662, DC.002663, DC.003038 |
29 | | Món ăn trị bệnh hiếm muộn ở phụ nữ - phụ khoa- trẻ nhỏ / Nguyễn Khắc Khoái biên soạn . - H. : Nxb.Hà Nội, 2006. - 115tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024257, VN.025589 |
30 | | Món canh bảo vệ da, làm đẹp tóc / Nguyễn Khắc Khoái biên soạn . - H. : Nxb.Hà Nội, 2006. - 257tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022698, VN.024477 |